Có 1 kết quả:
熟食 shú shí ㄕㄨˊ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cooked food
(2) prepared food
(3) deli food
(2) prepared food
(3) deli food
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0